46 từ vựng về bóng đá

1. A match: trận đấu2. A pitch: sân thi đấu3. A referee: trọng tài4. A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài5. A goalkeeper: thủ môn6. A defender: hậu vệ7. A … Continue reading 46 từ vựng về bóng đá